風・火◆ベトナム語 ・タイテー教 ガウィNgựa Uyên グナコNgôi nhà cổ トナリトThôi nào, đi thô ラムラム=クノディlâu lắm rồi Giữ nó đi ↓ ・ザンラー政権◆歓楽島 ギダランNgười dân làng ムランカNgười đàn ông dũng cảm アンフAnh hùng シプシーHiệp sĩ ↓ ・リュファー皇国 ホアファHoa hồng ルーファNữ hoàng カギCao quý ↓ ・傭兵団ヨンウェー バンドーBan đầu [ohitoyosi help>priamecani] ↓ ・モネー病院◆ モカトラッドMộc Giang Trái đất モクワ・トライド リヌバTình yêu Chiến đấu ファーガPha Ngựa ↓ ・クブー兄弟 ヴァソードvà sau đó ナルフィNhà từ thiện ↓ ・ブンメー帝国 モルフェMùa hè タンヴThanh gươm
※
・メリッサ・フェリステーリ タンラthung lũng ノウNhỏ ↓ ・ディアッソラ ザイアNgai vàng フォトンHươu Sóng リサホNúi Dưới thành phố ↓ ・アンドラ ハイシンHy sinh ツァイThứ hai ギロンNgày trong tuần デログĐen Lông vũ チュットChuột ブーケBúp bê コラマCon rắn Màu đỏ ↓ ヒポギオス・イメラ ↓ ヴラカス ケイス=ヴァラノKết thúc Bắt đầu nào →ケルベロス ザラギムツ thể làm gì Đá Mùa thu Tôi có →ハルディス