Lòng Nướng Với thịt Đầu Năm Mới Mời Cả Nhà Ăn Với Em
Lòng Heart Nướng Grill Với With thịt meat Đầu Head Năm Year Mới New Mời Invite
Nhà Ăn Canteen Với With Em Em
canteen の定義 1 a restaurant provided by an organization such as a military camp, college, factory, or company for its soldiers, students, staff, etc. 同義語: restaurantcafeteriarefectorymess hallNAAFIlunchroompopotestolovayainformal:cafe de move-on